Bước tới nội dung

hinh hỏi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hiɲ¹.hɔj³/

Danh từ

[sửa]

hinh hỏi

  1. đom đóm.