hippocampe
Giao diện
Tiếng Pháp

Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| hippocampe /i.pɔ.kɑ̃p/ |
hippocampes /i.pɔ.kɑ̃p/ |
hippocampe gđ
- (Động vật học) Cá ngựa.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hippocampe”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)