cá ngựa
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaː˧˥ ŋɨ̰ʔə˨˩ | ka̰ː˩˧ ŋɨ̰ə˨˨ | kaː˧˥ ŋɨə˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaː˩˩ ŋɨə˨˨ | kaː˩˩ ŋɨ̰ə˨˨ | ka̰ː˩˧ ŋɨ̰ə˨˨ |
Danh từ[sửa]
cá ngựa
- Cá biển đầu giống đầu ngựa, thân dài có nhiều đốt, đuôi thon nhỏ và cong, có thể dùng làm thuốc.
- I.
- Trò chơi gieo súc sắc tính điểm để chạy thi quân ngựa gỗ. Chơi.
Động từ[sửa]
cá ngựa
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "cá ngựa". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)