hispanique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /is.pa.nik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hispanique /is.pa.nik/ |
hispaniques /is.pa.nik/ |
Giống cái | hispanique /is.pa.nik/ |
hispaniques /is.pa.nik/ |
hispanique /is.pa.nik/
Tham khảo
[sửa]- "hispanique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)