Bước tới nội dung

hispanique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /is.pa.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hispanique
/is.pa.nik/
hispaniques
/is.pa.nik/
Giống cái hispanique
/is.pa.nik/
hispaniques
/is.pa.nik/

hispanique /is.pa.nik/

  1. (Thuộc) Tây Ban Nha.

Tham khảo

[sửa]