Bước tới nội dung

histoires

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

histoires gc

  1. Số nhiều của histoire.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)