Bước tới nội dung

historié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực historiée
/is.tɔ.ʁje/
historiés
/is.tɔ.ʁje/
Giống cái historiée
/is.tɔ.ʁje/
historiés
/is.tɔ.ʁje/

historié

  1. hình trang trí; có trang trí hình người.

Tham khảo

[sửa]