historisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | historisk |
gt | historisk | |
Số nhiều | historiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
historisk
- Thuộc về lịch sử, sử học.
- et historisk atlas
- Napoleon er en historisk person.
- historisk forskning
- Có tính cách lịch sự.
- Roma er en historisk by.
- et historisk øyeblikk
Tham khảo
[sửa]- "historisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)