histrionically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌhɪs.tri.ˈɑː.nɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]histrionically /ˌhɪs.tri.ˈɑː.nɪ.kəl.li/
- Có vẻ như đóng kịch.
Tham khảo
[sửa]- "histrionically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)