hjelpeordning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hjelpeordning | hjelpeordninga, hjelpeordningen |
Số nhiều | hjelpeordninger | hjelpeordningene |
hjelpeordning gđc
Tham khảo[sửa]
- "hjelpeordning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)