Bước tới nội dung

hjemmesykepleie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít hjemmesykepleie hjemmesykepleia, hjemmesykepleien
Số nhiều

hjemmesykepleie gđc

  1. Sự săn sóc bệnh nhân tại nhà.
    Vi må utbygge hjemmesykepleien.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]