hjul
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hjul | hjulet |
Số nhiều | hjul | hjula, hjulene |
hjul gđ
- Bánh xe.
- En bil har fire hjul.
- som kjepper i hjul — Một cách nhanh chóng.
- femte hjul på vognen — Một cách thừa thãi, dư thừa vô ích.
- å få hjulene i sving — Làm cho việc gì tiến hành.
- å ligge på hjul — Theo sát gót.
- å slå hjul — Nhào lộn.
- et hjul i maskineriet — Một bộ phận, phần tử trong một cơ cấu, hệ thống.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) bilhjul: Bánh xe hơi.
- (1) bakhjul: Bánh xe sau.
- (1) forhjul: Bánh xe trước.
- (1) reservehjul: Bánh xe dự phòng.
- (1) lykkehjul: Vòng quay số.
Tham khảo
[sửa]- "hjul", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)