Bước tới nội dung

hobnailed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌneɪɫd/

Tính từ

[sửa]

hobnailed /.ˌneɪɫd/

  1. Có đóng đinh đầu to (đế ủng).

Tham khảo

[sửa]