hola
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Catalan[sửa]
Thán từ[sửa]
hola
- Chào.
Tiếng Iceland[sửa]
Danh từ[sửa]
hola gc
- Lỗ.
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ đồng âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Không rõ.
Thán từ[sửa]
¡hola!
- Chào.