Bước tới nội dung

ola

Từ điển mở Wiktionary

Xem olà Xem olá Xem öla Xem Ola Xem Olá

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Tây Ban Nha ola (“sóng”).

Danh từ

[sửa]

ola

  1. (Brasil Brasil) Sóng người, “sóng Mexico”.

Tiếng Gael Scotland

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ola gc (số nhiều olaichean)

  1. Dầu.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tiếng Galicia

[sửa]

Thán từ

[sửa]

ola!

  1. Chào anh! Chào chị!

Tiếng Hawaii

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

So sánh với tiếng Maori ora.

Danh từ

[sửa]

ola

  1. Sự sống.

Tiếng Ireland

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ola gc

  1. Dầu.

Tiếng Latvia

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ola

  1. Trứng.

Biến cách

[sửa]

Tiếng Litva

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ola

  1. Lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan.

Tiếng Oc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh ōlla.

Danh từ

[sửa]

ola gc

  1. Cái nồi.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]
ola

Cách phát âm

[sửa]

Từ đồng âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Không rõ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ola olas

ola gc

  1. (Nghĩa đen, nghĩa bóng) Sóng, làn sóng.
  2. (Nghĩa bóng) Đợt.

Đồng nghĩa

[sửa]
sóng
đợt

Thành ngữ

[sửa]
ola de calor
sóng nhiệt, đợt nóng

Từ dẫn xuất

[sửa]