holdning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | holdning | holdning en |
Số nhiều | holdninger | holdningene |
holdning gđ
- Dáng điệu, điệu, điệu bộ, bộ dáng, tư thế.
- Han har dårlig/god holdning.
- Quan điểm, lập trường, thái độ.
- Hvilken holdning har du til dette spørsmålet?
Tham khảo
[sửa]- "holdning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)