Bước tới nội dung

holoblastic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhoʊ.lə.ˈblæs.tɪk/

Tính từ

[sửa]

holoblastic /ˌhoʊ.lə.ˈblæs.tɪk/

  1. (Sinh học) Phân cắt toàn phần.

Tham khảo

[sửa]