homérique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.me.ʁik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | homérique /ɔ.me.ʁik/ |
homériques /ɔ.me.ʁik/ |
Giống cái | homérique /ɔ.me.ʁik/ |
homériques /ɔ.me.ʁik/ |
homérique /ɔ.me.ʁik/
Tham khảo
[sửa]- "homérique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)