Bước tới nội dung

homeric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hoʊ.ˈmɛr.ɪk/

Tính từ

[sửa]

homeric /hoʊ.ˈmɛr.ɪk/

  1. (Thuộc) Hô-me; theo phong cách Hô-me (nhà thờ lớn Hy lạp).

Tham khảo

[sửa]