homicidal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌhɑː.mə.ˈsɑɪ.dᵊl/
Tính từ
[sửa]homicidal /ˌhɑː.mə.ˈsɑɪ.dᵊl/
- Giết người (tội, hành động... ).
Tham khảo
[sửa]- "homicidal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
homicidal /ˌhɑː.mə.ˈsɑɪ.dᵊl/