Bước tới nội dung

homogamétie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

homogamétie gc

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Sự sinh đồng giao tử.

Tham khảo

[sửa]