Bước tới nội dung

homologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

homologie gc

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Tính cùng nguồn.
  2. (Hóa học) Tính đồng đẳng.
  3. (Toán học) Tính đồng đều.

Tham khảo

[sửa]