Bước tới nội dung

homonymic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑː.mə.ˌnɪ.m.ɪk/

Tính từ

[sửa]

homonymic /ˈhɑː.mə.ˌnɪ.m.ɪk/

  1. Đồng âm (từ).

Tham khảo

[sửa]