homoseksuell
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | homoseksuell |
gt | homoseksuelt | |
Số nhiều | homoseksuelle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
homoseksuell
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) homoseksualitet gđ: Sự đồng tính luyến ái.
Tham khảo[sửa]
- "homoseksuell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)