Bước tới nội dung

homothallic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhoʊ.moʊ.ˈθæ.lɪk/

Tính từ

[sửa]

homothallic /ˌhoʊ.moʊ.ˈθæ.lɪk/

  1. Đồng tản.

Tham khảo

[sửa]