honderd
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | honderd |
Số nhiều | honderden |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | (không có) |
Số nhiều |
Số từ[sửa]
honderd
- trăm: mười lần mười, cái số sau negenennegentig và trước honderdeneen