honey-mouthed
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhə.ni.ˈmɑʊθt/
Tính từ[sửa]
honey-mouthed /ˈhə.ni.ˈmɑʊθt/
- Ăn nói ngọt ngào như đường mật.
Tham khảo[sửa]
- "honey-mouthed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
honey-mouthed /ˈhə.ni.ˈmɑʊθt/