Bước tới nội dung

honey-mouthed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhə.ni.ˈmɑʊθt/

Tính từ

[sửa]

honey-mouthed /ˈhə.ni.ˈmɑʊθt/

  1. Ăn nói ngọt ngào như đường mật.

Tham khảo

[sửa]