Bước tới nội dung

hongroyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

hongroyer ngoại động từ

  1. Thuộc phèn muối (da; theo kiểu Hung-ga-ri).

Tham khảo

[sửa]