honourably
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Phó từ
[sửa]honourably ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) honorably)
- Đáng tôn kính, đáng kính trọng.
- Danh dự, vinh dự.
Tham khảo
[sửa]- "honourably", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
honourably ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) honorably)