Bước tới nội dung

horários

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: horarios

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • (Brasil) IPA(ghi chú): /oˈɾa.ɾi.us/ [oˈɾa.ɾɪ.us], (faster pronunciation) /oˈɾa.ɾjus/
    • (Rio de Janeiro) IPA(ghi chú): /oˈɾa.ɾi.uʃ/ [oˈɾa.ɾɪ.uʃ], (faster pronunciation) /oˈɾa.ɾjuʃ/
    • (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /oˈɾa.ɾi.os/ [oˈɾa.ɾɪ.os], (faster pronunciation) /oˈɾa.ɾjos/

Danh từ

[sửa]

horários 

  1. Dạng số nhiều của horário.

Tính từ

[sửa]

horários

  1. Dạng giống đực số nhiều của horário