hornhinne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hornhinne | hornhinna, hornhinnen |
Số nhiều | hornhinner | hornhinnene |
hornhinne gđc
Tham khảo
[sửa]- "hornhinne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)