horrifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.ʁi.fje/

Ngoại động từ[sửa]

horrifier ngoại động từ /ɔ.ʁi.fje/

  1. Làm khủng khiếp, làm ghê rợn.

Tham khảo[sửa]