hors
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɔʁ/
Giới từ
[sửa]hors /hɔʁ/
- Ngoài, ngoại.
- Hors barrière — ngoài hàng rào
- Hors classe — ngoại hạng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Trừ.
- Ils y sont tous allés, hors deux ou trois — họ đều đi đến đấy cả, trừ hai ba người
- hors d’affaire — khỏi lôi thôi
- hors d’atteinte — xem atteinte
- hors de — ở ngoài; ở ngoài vòng
- hors de cause — được miễn tố; không liên quan gì
- hors de combat — xem combat
- hors de danger — thoát nạn
- hors de doute — xem doute
- hors de prix — đắt quá
- hors de saison — quá mùa, lỗi thời
- hors de sens — vô lý
- hors de soi — phát khùng lên+ rợn người, điên người (sướng...)
- hors d’haleine — hết hơi
- hors d’ici! — bước ngay ra khỏi đây! cút!
- hors d’usage — không dùng được nữa
- hors ligne — siêu việt, siêu đẳng
- Talent hors ligne — tài hoa siêu việt
- hors pair — xem pair
- hors que — (văn học) trừ ra, trừ phi
- hors rang — (quân sự) không chiến đấu, làm việc bàn giấy (đơn vị)
- longueur hors tout — chiều dài nhất (của tàu, của máy bay)
- mettre quelqu'un hors la loi — đặt ai ngoài vòng pháp luật
Phó từ
[sửa]hors
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hors", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)