Bước tới nội dung

compris

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pʁi/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực compris
/kɔ̃.pʁi/
compris
/kɔ̃.pʁi/
Giống cái comprise
/kɔ̃.pʁiz/
comprises
/kɔ̃.pʁiz/

compris /kɔ̃.pʁi/

  1. Xem comprendre

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]