Bước tới nội dung

hotellbetjening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít hotellbetjening hotellbetjeninga, hotellbetjeningen
Số nhiều

Danh từ

[sửa]

hotellbetjening gđc

  1. Nhân viên phục dịch trong khách sạn.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]