betjening
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | betjening | betjeninga, betjeningen |
Số nhiều | — | — |
betjening gđc
- Nhân viên phục vụ, phục dịch.
- En av betjeningen fulgte meg ut av butikken.
- Sự phục vụ, phục dịch.
- Betjeningen av kundene gikk tregt.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) hotellbetjening: Nhân viên phục dịch trong khách sạn.
- (2) kundebetjening: Sự phục vụ, phục dịch khách hàng.
- (2) selvbetjening: Sự tự phục vụ, phục dịch.
Tham khảo
[sửa]- "betjening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)