hovne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å hovne
Hiện tại chỉ ngôi hovner
Quá khứ hovna, hovnet
Động tính từ quá khứ hovna, hovnet
Động tính từ hiện tại

hovne

  1. Sưng lên, phồng lên.
    Etter slaget hovnet armen sterkt opp.

Tham khảo[sửa]