howbeit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hɑʊ.ˈbi.ət/

Phó từ[sửa]

howbeit /hɑʊ.ˈbi.ət/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Dù thế nào, dù sao; tuy nhiên, song le, mặc dù.

Tham khảo[sửa]