hugeous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhjuː.dʒəs/

Tính từ[sửa]

hugeous /ˈhjuː.dʒəs/

  1. (Thông tục) (đùa cợt) (như) huge.

Tham khảo[sửa]