huid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Dạng bình thường
Số ít huid
Số nhiều huiden
Dạng giảm nhẹ
Số ít huidje
Số nhiều huidjes

Danh từ[sửa]

huid ? (số nhiều huiden, giảm nhẹ huidje gt)

  1. da: phần ngoài của con người hay động vật

Từ dẫn xuất[sửa]