huisache
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Nahuatl cổ điển huixachin (nghĩa đen “many thorns”). Từ huitztli (“thorn”) + ixachi (“a lot, great in quantity”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]huisache gđ (số nhiều huisaches)
Xem thêm
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “huisache”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Thể loại:
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha vay mượn tiếng Nahuatl cổ điển
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Nahuatl cổ điển
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/atʃe
- Vần tiếng Tây Ban Nha/atʃe/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Cây/Tiếng Tây Ban Nha
- Chi keo/Tiếng Tây Ban Nha
- Phân họ Trinh nữ/Tiếng Tây Ban Nha