Bước tới nội dung

huisache

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]
Wikipedia tiếng Tây Ban Nha có bài viết về:
huisache

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Nahuatl cổ điển huixachin (nghĩa đen many thorns). Từ huitztli (thorn) + ixachi (a lot, great in quantity).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /w̝iˈsat͡ʃe/ [w̝iˈsa.t͡ʃe]
  • Vần: -atʃe
  • Tách âm tiết: hui‧sa‧che

Danh từ

[sửa]

huisache  (số nhiều huisaches)

  1. Keo thơm.

Xem thêm

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]