hululement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hy.lyl.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hululement /hy.lyl.mɑ̃/ |
hululements /hy.lyl.mɑ̃/ |
hululement gđ /hy.lyl.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "hululement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)