Bước tới nội dung

humifère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

humifère

  1. () Mùn, giàu mùn.
    Horizon humifère — tầng giàu mùn

Tham khảo

[sửa]