Bước tới nội dung

humoristique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.mɔ.ʁis.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực humoristique
/y.mɔ.ʁis.tik/
humoristiques
/y.mɔ.ʁis.tik/
Giống cái humoristique
/y.mɔ.ʁis.tik/
humoristiques
/y.mɔ.ʁis.tik/

humoristique /y.mɔ.ʁis.tik/

  1. Hài hước, hóm hỉnh.
    Dessin humoristique — bức vẽ hài hước
    Récit humoristique — truyện kể hóm hỉnh

Tham khảo

[sửa]