Bước tới nội dung

hungre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å hungre
Hiện tại chỉ ngôi hungrer
Quá khứ hungra, hungret
Động tính từ quá khứ hungra, hungret
Động tính từ hiện tại

hungre

  1. Khao khát, ao ước.
    Det foreldreløse barnet hungrer etter kjærlighet.

Tham khảo

[sửa]