hurtling
Tiếng Anh[sửa]
Động từ[sửa]
hurtling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "hurtle" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
hurtle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hurtle | |||||
Phân từ hiện tại | hurtling | |||||
Phân từ quá khứ | hurtled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hurtle | hurtle hoặc hurtlest¹ | hurtles hoặc hurtleth¹ | hurtle | hurtle | hurtle |
Quá khứ | hurtled | hurtled hoặc hurtledst¹ | hurtled | hurtled | hurtled | hurtled |
Tương lai | will/shall² hurtle | will/shall hurtle hoặc wilt/shalt¹ hurtle | will/shall hurtle | will/shall hurtle | will/shall hurtle | will/shall hurtle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hurtle | hurtle hoặc hurtlest¹ | hurtle | hurtle | hurtle | hurtle |
Quá khứ | hurtled | hurtled | hurtled | hurtled | hurtled | hurtled |
Tương lai | were to hurtle hoặc should hurtle | were to hurtle hoặc should hurtle | were to hurtle hoặc should hurtle | were to hurtle hoặc should hurtle | were to hurtle hoặc should hurtle | were to hurtle hoặc should hurtle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hurtle | — | let’s hurtle | hurtle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.