Bước tới nội dung

hurtle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈhɜː.tᵊl/

Danh từ

hurtle /ˈhɜː.tᵊl/

  1. Sự va chạm, sự va mạnh.
  2. Tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm.

Ngoại động từ

hurtle ngoại động từ /ˈhɜː.tᵊl/

  1. Va mạnh, đụng mạnh.
    to hurtle each other — va mạnh vào nhau
  2. Lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh.
    to hurtle stones upon someone — lăng mạnh những hòn đá vào nhau

Chia động từ

Nội động từ

hurtle nội động từ /ˈhɜː.tᵊl/

  1. (+ against) Va mạnh, đụng mạnh, va chạm.
    to hurtle against each other — va mạnh vào nhau
  2. Chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm; đổ dầm xuống.
    bullets hurtled through the air — đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí
    the jet plane came hurting to the ground — chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất

Chia động từ

Tham khảo