hurtle
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhɜː.tᵊl/
Danh từ
hurtle /ˈhɜː.tᵊl/
Ngoại động từ
hurtle ngoại động từ /ˈhɜː.tᵊl/
- Va mạnh, đụng mạnh.
- to hurtle each other — va mạnh vào nhau
- Lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh.
- to hurtle stones upon someone — lăng mạnh những hòn đá vào nhau
Chia động từ
hurtle
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to hurtle | |||||
| Phân từ hiện tại | hurtling | |||||
| Phân từ quá khứ | hurtled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | hurtle | hurtle hoặc hurtlest¹ | hurtles hoặc hurtleth¹ | hurtle | hurtle | hurtle |
| Quá khứ | hurtled | hurtled hoặc hurtledst¹ | hurtled | hurtled | hurtled | hurtled |
| Tương lai | will/shall² hurtle | will/shall hurtle hoặc wilt/shalt¹ hurtle | will/shall hurtle | will/shall hurtle | will/shall hurtle | will/shall hurtle |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | hurtle | hurtle hoặc hurtlest¹ | hurtle | hurtle | hurtle | hurtle |
| Quá khứ | hurtled | hurtled | hurtled | hurtled | hurtled | hurtled |
| Tương lai | were to hurtle hoặc should hurtle | were to hurtle hoặc should hurtle | were to hurtle hoặc should hurtle | were to hurtle hoặc should hurtle | were to hurtle hoặc should hurtle | were to hurtle hoặc should hurtle |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | hurtle | — | let’s hurtle | hurtle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
hurtle nội động từ /ˈhɜː.tᵊl/
- (+ against) Va mạnh, đụng mạnh, va chạm.
- to hurtle against each other — va mạnh vào nhau
- Chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm; đổ dầm xuống.
- bullets hurtled through the air — đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí
- the jet plane came hurting to the ground — chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất
Chia động từ
hurtle
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to hurtle | |||||
| Phân từ hiện tại | hurtling | |||||
| Phân từ quá khứ | hurtled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | hurtle | hurtle hoặc hurtlest¹ | hurtles hoặc hurtleth¹ | hurtle | hurtle | hurtle |
| Quá khứ | hurtled | hurtled hoặc hurtledst¹ | hurtled | hurtled | hurtled | hurtled |
| Tương lai | will/shall² hurtle | will/shall hurtle hoặc wilt/shalt¹ hurtle | will/shall hurtle | will/shall hurtle | will/shall hurtle | will/shall hurtle |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | hurtle | hurtle hoặc hurtlest¹ | hurtle | hurtle | hurtle | hurtle |
| Quá khứ | hurtled | hurtled | hurtled | hurtled | hurtled | hurtled |
| Tương lai | were to hurtle hoặc should hurtle | were to hurtle hoặc should hurtle | were to hurtle hoặc should hurtle | were to hurtle hoặc should hurtle | were to hurtle hoặc should hurtle | were to hurtle hoặc should hurtle |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | hurtle | — | let’s hurtle | hurtle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hurtle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)