husholdning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | husholdning | husholdningen |
Số nhiều | husholdninger | husholdningene |
husholdning gđ
- Công việc nhà cửa.
- Mye av lønnen går til husholdningen.
- Nóc gia.
- Små husholdninger har forholdsvis større utgifter til mat.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) husholdningsartikler gđ: Đồ dùng trong nhà.
Tham khảo[sửa]
- "husholdning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)