husstand
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | husstand | husstanden |
Số nhiều | husstander | husstandene |
husstand gđ
- Nóc gia, hộ.
- Hvor mange personer er det i husstanden?
- Over 3000 husstander mener de trenger flere rom.
Tham khảo
[sửa]- "husstand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)