hvor
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Phó từ
[sửa]hvor
- Đâu, ở đâu, chỗ nào.
- Hun spurte hvor han bodde.
- Hvor bor du?
- Chỗ mà, nơi mà.
- Huset hvor jeg bodde er revet.
- biết bao biết bao nhiêu.
- Nei, hvor søt hun er! — Ồ cô ta dễ thương làm sao/biết bao!
- Mấy, bao nhiêu, thế nào.
- Hvor mye han enn ropte, var det ingen som hørte ham. — Nó có la lớn thế nào đi nữa cũng không ai nghe.
- Hvor klok han enn er, klarer han ikke å løse denne oppgaven. — Nó có thông minh mấy đi nữa cũng không giải quyết được vấn đề này.
Tham khảo
[sửa]- "hvor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)