Bước tới nội dung

hybrider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.bʁi.de/

Ngoại động từ

[sửa]

hybrider ngoại động từ /i.bʁi.de/

  1. (Cho) Lai.
    Hybrider l’âne et la jument — lai lừa và ngựa

Tham khảo

[sửa]